Lựa chọn phương pháp điều trị
Lựa chọn phương pháp điều trị u não ở người trưởng thành Phẫu thuật thần kinh (ngoại thần kinh) đóng vai trò rất quan trọng trong điều trị cắt bỏ u não, không chỉ nhờ đó có được kết quả chẩn đoán bệnh học, mà còn đạt mục tiêu giảm thể tích khối u, để có tiên lượng bệnh tốt hơn; do đó, mục tiêu quan trọng nhất trong phẫu thuật khối u thần kinh, đó là loại bỏ phạm vi khối u lớn nhất, đồng thời bảo tồn được các chức năng thần kinh quan trọng. Vì vậy, chúng tôi sử dụng Cánh tay robot ROSA để hỗ trợ sinh thiết mô não sâu, phẫu thuật sọ não thức tỉnh, giám sát chức năng thần kinh trong phẫu thuật, và bổ trợ nhuộm huỳnh quang khối u bằng chất cảm quang 5-ALA, để đạt được mục tiêu phẫu thuật.
1.Phẫu thuật sọ não thức tỉnh
Phẫu thuật sọ não thức tỉnh, đúng như tên gọi, đây là phương pháp giữ cho bệnh nhân tỉnh táo trong quá trình phẫu thuật mở hộp sọ. Trong khi bác sĩ khoa Ngoại thần kinh tiến hành cắt bỏ khối u, thì bác sĩ khoa Nội thần kinh hoặc bác sĩ khóa Phục hồi chức năng tiến hành giám sát chức năng thần kinh, nhằm bảo tồn các chức năng thần kinh (chức năng ngôn ngữ, nhận thức, sức mạnh cơ chân tay) của bệnh nhân. Bắt đầu từ năm 2013 cho đến tháng 5 năm 2022, Bệnh viện Chang Gung Lâm Khẩu đã thực hiện thành công hơn 400 ca phẫu thuật sọ não thức tỉnh, dẫn đầu Đài Loan về kinh nghiệm phẫu thuật sọ não thức tỉnh.
Khi bắt đầu tiến hành phẫu thuật, chúng tôi sẽ cho bệnh nhân ngủ (gây mê tĩnh mạch), đồng thời gây tê tại chỗ ở vị trí chuẩn bị mổ; Sau khi mở hộp sọ và màng não, bệnh nhân sẽ dần dần tỉnh lại. Với sự hợp tác của bác sĩ khoa Ngoại thần kinh và bác sĩ khoa Phục hồi chức năng hoặc bác sĩ khoa Nội thần kinh, sử dụng phương pháp kích thích điện trong quá trình phẫu thuật để xác định vùng ngôn ngữ và vùng vận động; thậm chí ngay cả lúc cắt bỏ khối u cũng có thể đồng thời để bệnh nhân tiếp tục tiếp nhận kiểm tra, để ngay khi phát hiện có ảnh hưởng đến chức năng thần kinh, thì bác sĩ khoa Ngoại Thần kinh sẽ biết rằng cần phải ngừng cắt bỏ khối u. Cuối cùng, sau khi khối u được cắt bỏ, vẫn có thể bảo tồn hoàn toàn được chức năng ngôn ngữ và vận động, duy trì chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân sau phẫu thuật.
Hình minh họa Phẫu thuật sọ não thức tỉnh
2. Phẫu thuật dưới hướng dẫn của nhuộm huỳnh quang 5-ALA
Do ranh giới giữa u thần kinh đệm và mô não khỏe mạnh là không rõ ràng, vì vậy các bác sĩ phẫu thuật thần kinh nếu chỉ sử dụng kính hiển vi thông thường để cắt bỏ khối u thì sẽ gặp nhiều hạn chế. Nhưng nếu sử dụng chất cảm quang bổ trợ 5-ALA, sẽ giúp bác sĩ trong quá trình phẫu thuật cắt bỏ khối u có thể xác định rõ hơn ranh giới của khối u thần kinh đệm ác tính, cũng như có thể nâng cao tỷ lệ cắt bỏ khối u não ác tính.
Phương pháp phẫu thuật sử dụng 5-ALA làm chất huỳnh quang để hỗ trợ cắt bỏ khối u não ác tính, đã trở thành xu hướng trong phẫu thuật thần kinh u não trên toàn thế giới. Nhiều năm trước, khoa Ngoại Thần kinh của Bệnh viện Chang Gung Lâm Khẩu đã ứng dụng kỹ thuật này vào phẫu thuật cắt bỏ khối u thần kinh đệm có độ ác tính cao. Trước hết, chúng tôi sẽ yêu cầu bệnh nhân uống thuốc vào thời điểm khoảng 4 giờ trước khi phẫu thuật. Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật thần kinh sẽ chiếu ánh sáng xanh đặc biệt để khiến khối u phát ra ánh sáng huỳnh quang màu hồng (như hình dưới), kết hợp sử dụng máy định vị dẫn đường và tiến hành giám sát chức năng thần kinh trong phẫu thuật, có thể đạt được hiệu quả cắt bỏ tối đa phạm vi khối u não ác tính đồng thời bảo tồn các chức năng thần kinh. Vì 5-ALA là chất cảm quang, nên có thể gây các tác dụng phụ bao gồm: ngứa da hoặc mắt nhức mỏi sợ ánh sáng. Tuy nhiên hiện nay các triệu chứng này đều rất nhẹ, và cũng không gây ra tác dụng phụ quá nghiêm trọng.
3.Giám sát chức năng thần kinh trong phẫu thuật
Để bảo tồn chức năng thần kinh sau phẫu thuật, việc giám sát chức năng thần kinh trong phẫu thuật ngày càng trở nên quan trọng, bất kể là đối với phẫu thuật não hay cột sống. Việc giám sát chức năng thần kinh trong phẫu thuật đóng vai trò mấu chốt giúp bác sĩ phẫu thuật thần kinh biết được vị trí của các dây thần kinh quan trọng, từ đó tránh tổn thương đến chức năng của các dây thần kinh đó. Nhờ kiến thức và kỹ thuật giải phẫu não bộ của bác sĩ phẫu thuật thần kinh, kết hợp với máy định vị dẫn đường và việc giám sát chức năng thần kinh trong phẫu thuật, bổ trợ lẫn nhau nhằm đảm bảo có thể cắt bỏ khối u một cách an toàn, đồng thời bảo tồn chức năng thần kinh, duy trì chất lượng cuộc sống sau phẫu thuật cho bệnh nhân.
4.Cánh tay robot ROSA
Cánh tay robot ROSA (Robotic Stereotactic Assistance) là một thiết bị mới, chủ yếu được sử dụng cho phẫu thuật thần kinh trong phẫu thuật não và cột sống. Hệ thống cánh tay robot ROSA không phải là do bác sĩ trực tiếp điều khiển cánh tay robot tiến hành phẫu thuật, mà chủ yếu là do hệ thống cánh tay robot Rosa có một cánh tay máy có thể di chuyển, nâng đỡ ổn định và linh hoạt, tinh tế ở nhiều góc độ.
Với ROSA, cánh tay robot trở thành trợ lý hàng đầu cho ca mổ, bác sĩ phẫu thuật thần kinh căn cứ vào hình ảnh chẩn đoán trước phẫu thuật của bệnh nhân để lập kế hoạch phẫu thuật; Khi phẫu thuật, cánh tay robot di chuyển một cách chuẩn xác và linh hoạt, hỗ trợ bác sĩ thực hiện chính xác các ca phẫu thuật phức tạp, giúp giảm thiểu sai sót của con người.
Phẫu thuật định vị lập thể (định vị 3D) não đòi hỏi phải tiếp cận chính xác các vị trí giải phẫu ở sâu bên trong hộp sọ, đồng thời có thể tránh được các dây thần kinh và mạch máu quan trọng. Vì vậy, khoa Ngoại Thần kinh của Chang Gung Lâm Khẩu sử dụng cánh tay robot Rosa trong các sinh thiết não sâu (như ảnh dưới), xạ trị trong não bộ, hút cục máu đông ở não qua định vị lập thể, phẫu thuật động kinh và phẫu thuật kích thích não sâu.
U thần kinh đệm ác tính cao là loại khối u não ác tính cứng đầu, kể cả trong thời đại kỹ thuật y tế tiến bộ như hiện nay, thì thời gian sống sót trung bình của người bệnh vẫn rất ngắn. Vì vậy, bệnh viện Chang Gung Lâm Khẩu tích cực nghiên cứu áp dụng nhiều phương pháp điều trị mới, tham gia các hạng mục thử nghiệm lâm sàng, kỳ vọng có thể mang lại những tiến bộ mới cho việc điều trị u não ác tính.
5.Điều trị khối u bằng điện trường (Tumor Treating Field, TTF)
Đây là phương pháp mới nhất trong điều trị khối u nguyên bào thần kinh đệm, được áp dụng đầu tiên ở Hoa Kỳ. Nguyên lý điều trị là dán 4 miếng điện cực lên da đầu, 4 miếng điện cực này sẽ tạo thành điện trường để cản trở sự phân chia tế bào của tế bào khối u, nhờ đó ức chế sự phát triển của khối u. Tính từ năm 2019, Bệnh viện Chang Gung Lâm Khẩu đã áp dụng phương pháp này điều trị cho 6 bệnh nhân, dẫn đầu Đài Loan.
6.Siêu âm hội tụ dưới hướng dẫn của thiết bị dẫn đường (NaviFUS)
Các khối u thần kinh đệm ác tính cao thường cứng đầu và khó điều trị, một phần nguyên nhân là do hàng rào máu não của não bộ đã ngăn chặn không cho các loại thuốc hóa học đi vào não, khiến việc điều trị không hiệu quả. Siêu âm hội tụ đã được chứng minh là có thể tạm thời mở hàng rào máu não một cách an toàn và hiệu quả, để gia tăng vận chuyển thuốc vào não, nhằm đạt hiệu quả điều trị tốt hơn. Dưới sự dẫn dắt của Phó giám đốc Kuo-Chen Wei, bệnh viện Chang Gung Lâm Khẩu đã nghiên cứu phát triển kỹ thuật Siêu âm hội tụ dẫn hướng (NaviFUS) (như ảnh dưới), dưới sự hướng dẫn của thiết bị định vị dẫn đường, có thể mở hàng rào máu não một cách chuẩn xác ở những khu vực cụ thể, hỗ trợ cho việc điều trị khối u.
Một nghiên cứu tiến cứu, mở, sơ bộ, để đánh giá hiệu quả và độ an toàn của liệu pháp tiêu chuẩn tốt nhất do bác sĩ lựa chọn, có và không sử dụng Hệ thống NaviFUS, ở những bệnh nhân mắc u nguyên bào thần kinh đệm đa dạng tái phát. Efficacy and Safety of NaviFUS System add-on Bevacizumab (BEV) in Recurrent GBM Patients. (NCT04446416)
Một nghiên cứu tiến cứu, mở, sơ bộ, để đánh giá tính an toàn và hiệu quả sơ bộ của Hệ thống NaviFuS kết hợp với liệu pháp tái xạ trị ở những bệnh nhân mắc u nguyên bào thần kinh đệm đa dạng tái phát. Evaluate the Safety and Preliminary Efficacy of the Combination of NaviFUS System With Re-irradiation for rGBM Patients. (NCT04988750)
7.Liệu pháp miễn dịch sử dụng tế bào đuôi gai tự thân
一Một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 2 ngẫu nhiên, mở, song song, để đánh giá hiệu quả và độ an toàn của liệu pháp bổ trợ bằng vắc xin tế bào đuôi gai tự thân (ADCV01) sau phẫu thuật não ở bệnh nhân u nguyên bào thần kinh đệm đa dạng nguyên phát. (NCT04115761)
自Bàn về hiệu quả của liệu pháp miễn dịch sử dụng tế bào đuôi gai/kháng nguyên khối u tự thân (ADCTA-SSI-G1) để bổ trợ cho phương pháp điều trị tiêu chuẩn hiện nay đối với khối u não thần kinh đệm ác tính tái phát (GBM): Một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3 ngẫu nhiên, mở, đa trung tâm. (NCT04277221)
Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu hiện đã trở thành xu hướng trong các lĩnh vực điều trị khác nhau. Nhờ sự tiến bộ của trang thiết bị và dụng cụ y tế, ngày nay bác sĩ phẫu thuật có thể thông qua những vết mổ nhỏ hơn để thực hiện được những ca mổ đạt mục tiêu tương tự như phẫu thuật mổ mở truyền thống. Những khối u não nằm ở vị trí đặc biệt, cũng thích hợp áp dụng phẫu thuật xâm lấn tối thiểu, không những giúp giảm mất máu trong quá trình phẫu thuật, mà còn rút ngắn thời gian hồi phục sau phẫu thuật, đồng thời tổng thể vết mổ sẽ đẹp hơn. Tiêu biểu trong số đó là Phẫu thuật lỗ khóa xâm lấn tối thiểu và Phẫu thuật nội soi qua đường mũi. Về phương diện này, bệnh viện Chang Gung Lâm Khẩu có kinh nghiệm hết sức phong phú, mang lại chất lượng cuộc sống tốt hơn cho người bệnh sau phẫu thuật u não.
8.Phẫu thuật lỗ khóa xâm lấn tối thiểu (Keyhole minimal invasive surgery)
Nhờ những tiến bộ trong chẩn đoán hình ảnh trước phẫu thuật và sự hỗ trợ của kính hiển vi quang học, bác sĩ phẫu thuật thần kinh có thể cắt bỏ khối u thông qua các vết mổ nhỏ hơn, giống như “đào” khối u ra qua một lỗ khóa. Tùy thuộc vào vị trí giải phẫu của khối u, phẫu thuật lỗ khóa xâm lấn tối thiểu có thể thực hiện mở lỗ ở các điểm khác nhau. Về cơ bản có thể được chia thành Phẫu thuật lỗ khóa đỉnh hốc mắt (Supraorbital keyhole surgery), Phẫu thuật lỗ khóa thóp bên trước xâm lấn tối thiểu (Minipterional keyhole surgery), Phẫu thuật lỗ khóa thùy thái dương (Temporal keyhole surgery) Phẫu thuật đường mổ lỗ khoá sau xoang sigma (Retrosigmoid keyhole surgery). Thông qua hình thức mở lỗ khóa này, chúng tôi có thể cắt bỏ thành công các dạng khối u nền sọ, bao gồm u màng não rãnh khứu khổng lồ (như ảnh dưới), u màng não củ yên, u sọ hầu trên yên, v.v. Ngoài ra, hình thức phẫu thuật này cũng có thể thực hiện kẹp túi phình động mạch não ở một số vị trí cụ thể. Thời gian phục hồi sau phẫu thuật của bệnh nhân được rút ngắn đáng kể, vết mổ cũng thẩm mỹ hơn.
9.Phẫu thuật nội soi qua đường mũi (Transphenoid endoscopic surgery)
Với sự hỗ trợ của máy nội soi, có thể đưa dụng cụ can thiệp đi qua mũi vào xoang bướm, để cắt bỏ khối u tuyến yên và một phần khối u nền sọ, do không có vết mổ bên ngoài, nên thời gian hồi phục của bệnh nhân ngắn hơn so với phẫu thuật sọ não truyền thống, cũng không để lại tổ chức sẹo.
Trong phẫu thuật khối u thần kinh, ekip phẫu thuật thần kinh của bệnh viện Chang Gung Lâm Khẩu sử dụng nhiều thiết bị dụng cụ phụ trợ để điều trị cho bệnh nhân. Sau khi đánh giá và thảo luận chi tiết, chúng tôi sẽ căn cứ vào bệnh lý, vị trí và kích thước khối u và tình trạng thể chất của mỗi bệnh nhân để áp dụng phương pháp điều trị phù hợp nhất, nhằm đạt hiệu quả điều trị y tế cá thể hóa chính xác.